Danh mục ký quỹ

Quý Khách vui lòng tham khảo danh mục ký quỹ tại HCT dưới đây:

Nhóm Hàng Hoá Tên Hàng Hoá Mã Hàng Hoá Sở Giao Dịch Mức Ký Quỹ Giao Dịch (VND) Giá Trị Hợp Đồng (VND)
NÔNG SẢN Dầu Đậu Tương ZLE CBOT 73,402,560 820,297,440
Đậu Tương ZSE CBOT 69,907,200 1,383,580,000
Đậu Tương Mini XB CBOT 13,981,440 276,716,000
Gạo Thô ZRE CBOT 48,935,040 609,040,000
Khô Đậu Tương ZME CBOT 54,178,080 759,976,000
Lúa Mỳ ZWA CBOT 57,673,440 689,804,000
Lúa mỳ Kansas KWE CBOT 55,925,760 679,212,000
Lúa Mỳ Mini XW CBOT 11,534,688 137,960,800
Ngô ZCE CBOT 34,095,648 566,672,000
Ngô Mini XC CBOT 6,831,840 113,334,400
NĂNG LƯỢNG Dầu Brent QO ICE EU 185,603,616 1,759,596,000
Dầu Brent Mini BM ICE SGX 26,691,840 175,959,600
Dầu ít lưu huỳnh QP ICE EU 160,468,800 1,715,904,000
Dầu WTI CLE NYMEX 209,467,392 1,657,648,000
Dầu WTI Micro MCLE NYMEX 20,940,384 165,764,800
Dầu WTI Mini NQM NYMEX 103,716,864 828,824,000
Khí tự nhiên NGE NYMEX 90,307,392 781,160,000
Khí tự nhiên Mini NQG NYMEX 24,562,848 195,290,000
Xăng RBOB RBE NYMEX 236,159,232 2,135,347,200
KIM LOẠI Bạc SIE COMEX 524,304,000 5,650,832,000
Bạch kim PLE COMEX 174,768,000 1,856,248,000
Bạc micro SIL COMEX 104,860,800 1,130,166,400
Bạc mini MQI COMEX 262,152,000 2,825,416,000
Đồng CPE COMEX 332,059,200 3,076,976,000
Đồng micro MHG COMEX 33,205,920 307,697,600
Đồng mini MQC COMEX 166,029,600 1,538,488,000
Nhôm COMEX ALI ICE US 139,814,400 1,737,750,000
Quặng sắt FEF SGX 37,749,888 278,040,000
NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP Bông Sợi CTE ICE US 51,953,760 883,902,400
Ca cao CCE ICE US 305,268,480 1,973,136,000
Cao su RSS3 TRU TOCOM 18,768,000 290,720,000
Cao su TSR 20 ZFT SGX 20,908,800 228,360,000
Cà phê Arabica KCE ICE US 338,700,384 3,942,210,000
Cà phê Robusta LRC ICE EU 163,582,848 1,217,020,800
Dầu cọ thô MPO BMDX 53,146,800 697,868,100
Đường SBE ICE US 34,063,872 468,886,656
Đường Trắng QW ICE US 61,073,472 611,688,000