Danh mục ký quỹ

Quý Khách vui lòng tham khảo danh mục ký quỹ tại HCT dưới đây:

Nhóm Hàng Hoá Tên Hàng Hoá Mã Hàng Hoá Sở Giao Dịch Mức Ký Quỹ Giao Dịch (VND) Giá Trị Hợp Đồng (VND)
NÔNG SẢN Dầu Đậu Tương ZLE CBOT 72,848,160 826,243,200
Đậu Tương ZSE CBOT 74,582,640 1,357,362,000
Đậu Tương Mini XB CBOT 14,916,528 271,472,400
Gạo Thô ZRE CBOT 48,565,440 709,034,400
Khô Đậu Tương ZME CBOT 58,972,320 722,700,000
Lúa Mỳ ZWA CBOT 57,237,840 710,874,000
Lúa mỳ Kansas KWE CBOT 60,706,800 700,362,000
Lúa Mỳ Mini XW CBOT 11,447,568 142,174,800
Ngô ZCE CBOT 36,424,080 540,054,000
Ngô Mini XC CBOT 7,284,816 108,010,800
NĂNG LƯỢNG Dầu Brent QO ICE EU 184,201,776 1,742,364,000
Dầu Brent Mini BM ICE SGX 26,490,240 174,236,400
Dầu ít lưu huỳnh QP ICE EU 159,256,800 1,695,060,000
Dầu WTI CLE NYMEX 207,885,312 1,671,408,000
Dầu WTI Micro MCLE NYMEX 20,782,224 167,140,800
Dầu WTI Mini NQM NYMEX 102,933,504 835,704,000
Khí tự nhiên NGE NYMEX 89,625,312 989,442,000
Khí tự nhiên Mini NQG NYMEX 24,377,328 247,360,500
Xăng RBOB RBE NYMEX 234,375,552 2,273,745,600
KIM LOẠI Bạc SIE COMEX 520,344,000 4,751,424,000
Bạch kim PLE COMEX 173,448,000 1,776,528,000
Bạc micro SIL COMEX 104,068,800 950,284,800
Bạc mini MQI COMEX 260,172,000 2,375,712,000
Đồng CPE COMEX 312,206,400 3,363,840,000
Đồng micro MHG COMEX 31,220,640 336,384,000
Đồng mini MQC COMEX 156,103,200 1,681,920,000
Nhôm COMEX ALI ICE US 138,758,400 1,666,809,000
Quặng sắt FEF SGX 31,914,432 247,032,000
NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP Bông Sợi CTE ICE US 55,850,256 906,660,000
Ca cao CCE ICE US 454,086,864 2,351,271,600
Cao su RSS3 TRU TOCOM 18,648,000 290,450,000
Cao su TSR 20 ZFT SGX 19,079,280 215,496,000
Cà phê Arabica KCE ICE US 336,142,224 2,976,210,000
Cà phê Robusta LRC ICE EU 229,645,152 961,322,400
Dầu cọ thô MPO BMDX 52,180,800 623,063,600
Đường SBE ICE US 33,806,592 500,371,200
Đường Trắng QW ICE US 63,702,720 622,836,000