Danh mục ký quỹ

Quý Khách vui lòng tham khảo danh mục ký quỹ tại HCT dưới đây:

Nhóm Hàng Hoá Tên Hàng Hoá Mã Hàng Hoá Sở Giao Dịch Mức Ký Quỹ Giao Dịch (VND) Giá Trị Hợp Đồng (VND)
NÔNG SẢN Dầu Đậu Tương ZLE CBOT 55,426,800 586,872,000
Đậu Tương ZSE CBOT 71,728,800 1,242,410,000
Đậu Tương Mini XB CBOT 14,345,760 248,482,000
Gạo Thô ZRE CBOT 51,366,120 754,338,000
Khô Đậu Tương ZME CBOT 65,208,000 790,400,000
Lúa Mỳ ZWA CBOT 61,947,600 736,060,000
Lúa mỳ Kansas KWE CBOT 61,947,600 741,000,000
Lúa Mỳ Mini XW CBOT 12,389,520 147,212,000
Ngô ZCE CBOT 39,124,800 510,055,000
Ngô Mini XC CBOT 7,824,960 102,011,000
NĂNG LƯỢNG Dầu Brent QO ICE EU 173,127,240 1,778,400,000
Dầu Brent Mini BM ICE SGX 24,897,600 177,840,000
Dầu ít lưu huỳnh QP ICE EU 149,682,000 1,585,740,000
Dầu WTI CLE NYMEX 195,386,880 1,704,300,000
Dầu WTI Micro MCLE NYMEX 19,532,760 170,430,000
Dầu WTI Mini NQM NYMEX 96,744,960 852,150,000
Khí tự nhiên NGE NYMEX 84,236,880 568,100,000
Khí tự nhiên Mini NQG NYMEX 22,911,720 142,025,000
Xăng RBOB RBE NYMEX 220,284,480 1,971,060,000
KIM LOẠI Bạc SIE COMEX 342,342,000 3,803,800,000
Bạch kim PLE COMEX 91,291,200 1,236,235,000
Bạc micro SIL COMEX 68,468,400 760,760,000
Bạc mini MQI COMEX 171,171,000 1,901,900,000
Đồng CPE COMEX 179,322,000 2,593,500,000
Đồng micro MHG COMEX 17,932,200 259,350,000
Đồng mini MQC COMEX 89,661,000 1,296,750,000
Quặng sắt FEF SGX 31,299,840 227,240,000
NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP Bông Sợi CTE ICE US 68,320,200 864,500,000
Ca cao CCE ICE US 387,987,600 1,895,231,000
Cao su RSS3 TRU TOCOM 21,894,000 323,960,000
Cao su TSR 20 ZFT SGX 16,302,000 228,475,000
Cà phê Arabica KCE ICE US 216,668,400 2,389,725,000
Cà phê Robusta LRC ICE EU 172,801,200 1,300,702,000
Dầu cọ thô MPO BMDX 48,249,600 560,758,000
Đường SBE ICE US 45,645,600 592,009,600
Đường Trắng QW ICE US 59,754,240 721,240,000