Danh mục ký quỹ

Quý Khách vui lòng tham khảo danh mục ký quỹ tại HCT dưới đây:

Nhóm Hàng Hoá Tên Hàng Hoá Mã Hàng Hoá Sở Giao Dịch Mức Ký Quỹ Giao Dịch (VND) Giá Trị Hợp Đồng (VND)
NÔNG SẢN Dầu Đậu Tương ZLE CBOT 73,069,920 768,973,920
Đậu Tương ZSE CBOT 84,425,808 1,469,570,000
Đậu Tương Mini XB CBOT 16,891,488 293,914,000
Gạo Thô ZRE CBOT 48,713,280 559,359,200
Khô Đậu Tương ZME CBOT 53,932,560 846,156,000
Lúa Mỳ ZWA CBOT 57,412,080 702,494,000
Lúa mỳ Kansas KWE CBOT 55,672,320 687,996,000
Lúa Mỳ Mini XW CBOT 11,482,416 140,498,800
Ngô ZCE CBOT 33,941,136 568,058,000
Ngô Mini XC CBOT 6,800,880 113,611,600
NĂNG LƯỢNG Dầu Brent QO ICE EU 184,762,512 1,713,400,000
Dầu Brent Mini BM ICE SGX 26,570,880 171,340,000
Dầu ít lưu huỳnh QP ICE EU 159,741,600 1,847,836,000
Dầu WTI CLE NYMEX 208,518,144 1,604,796,800
Dầu WTI Micro MCLE NYMEX 20,845,488 160,479,680
Dầu WTI Mini NQM NYMEX 103,246,848 802,398,400
Khí tự nhiên NGE NYMEX 89,898,144 1,083,396,000
Khí tự nhiên Mini NQG NYMEX 24,451,536 270,849,000
Xăng RBOB RBE NYMEX 235,089,024 2,092,456,800
KIM LOẠI Bạc SIE COMEX 695,904,000 6,326,400,000
Bạch kim PLE COMEX 226,168,800 2,069,260,000
Bạc micro SIL COMEX 139,180,800 1,265,280,000
Bạc mini MQI COMEX 347,952,000 3,163,200,000
Đồng CPE COMEX 313,156,800 3,367,490,000
Đồng micro MHG COMEX 31,315,680 336,749,000
Đồng mini MQC COMEX 156,578,400 1,683,745,000
Nhôm COMEX ALI ICE US 121,783,200 1,864,311,000
Quặng sắt FEF SGX 36,882,912 280,734,000
NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP Bông Sợi CTE ICE US 50,674,464 864,080,800
Ca cao CCE ICE US 291,552,144 1,618,767,600
Cao su RSS3 TRU TOCOM 17,515,200 275,900,000
Cao su TSR 20 ZFT SGX 24,356,640 224,060,000
Cà phê Arabica KCE ICE US 403,719,216 3,884,805,000
Cà phê Robusta LRC ICE EU 204,247,824 1,198,325,600
Dầu cọ thô MPO BMDX 53,004,000 607,337,500
Đường SBE ICE US 31,948,320 425,724,544
Đường Trắng QW ICE US 54,312,144 546,970,000