Trên thị trường hiện nay có rất nhiều các loại vàng khác nhau về màu sắc, mẫu mã và độ nguyên chất, phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ đặc điểm của các loại vàng này. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu với các bạn những loại vàng phổ biến nhất, đặc điểm của từng loại cũng như ứng dụng thích hợp.
Vàng nguyên chất (vàng ta)
Vàng nguyên chất, hay còn gọi là vàng ta, vàng 24K, vàng 9999, là loại vàng có độ tinh khiết cao nhất, lên tới 99,99%, phần còn lại chỉ là tạp chất nhỏ để ổn định cấu trúc kim loại.
Đặc điểm:
Màu sắc: Có màu vàng đậm, ánh đỏ, rực rỡ và óng ánh hơn các loại vàng khác; không bị xỉn màu hay phai màu theo thời gian
Tính chất vật lý: Mềm, dẻo và dễ uốn, có thể dát mỏng thành lá vàng hoặc kéo thành sợi cực nhỏ; do đó cũng dễ bị trầy xước, móp méo khi chế tác hoặc sử dụng làm trang sức phức tạp.
Tính oxy hóa: Vàng nguyên chất không bị oxy hóa hay ăn mòn khi tiếp xúc với không khí, nước hoặc hóa chất nhẹ, do đó, giá trị của vàng không bị hao hụt theo thời gian.
Ứng dụng: Với đặc tính độ nguyên chất cao và độ bền theo thời gian, vàng ta có rất nhiều ứng dụng khác nhau:
Dùng để đầu tư và tích trữ giá trị: đây là ứng dụng phổ biến nhất của vàng. Nhờ giá trị ổn định, ít chịu ảnh hưởng của lạm phát, vàng ta được xem là kênh trú ẩn an toàn cho nhà đầu tư, đặc biệt trong các giai đoạn bất ổn kinh tế.
Làm quà tặng và trang sức truyền thống: Tại các quốc gia châu Á như Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản,... vàng nguyên chất thường được sử dụng làm quà tặng trong các dịp lễ, Tết. Do đó, nhu cầu với vàng vật chất thường tăng mạnh vào mỗi dịp Tết Nguyên đán.
Vàng hợp kim (vàng tây)
Khác với vàng nguyên chất, vàng tây là sự pha trộn giữa vàng thật và các kim loại khác như bạc, đồng, kẽm, niken hoặc palađi. Mục đích của việc pha hợp kim là tăng độ cứng, bền, giúp vàng dễ chế tác và tạo ra nhiều màu sắc, kiểu dáng phong phú.
Vàng tây được phân thành nhiều loại khác nhau dựa vào hàm lượng vàng hoặc màu sắc:
Phân loại vàng tây theo hàm lượng vàng
Hàm lượng vàng trong hợp kim được đo bằng kara (K), trong đó 24K là vàng nguyên chất, các mức thấp hơn thể hiện tỷ lệ vàng giảm dần.
Vàng hợp kim | Hàm lượng vàng |
Vàng 22K | 91,6% |
Vàng 20K | 83,3% |
Vàng 18K | 75% |
Vàng 14K | 58,3% |
Vàng 10K | 41,7% |
Phân loại vàng tây theo màu sắc
Vàng tây có thể có nhiều màu sắc khác nhau, tùy thuộc vào loại kim loại được pha cùng vàng nguyên chất trong quá trình luyện kim. Dưới đây là các loại vàng tây phổ biến theo màu sắc:
Vàng vàng (yellow gold): là loại vàng tây có màu gần giống vàng ta nhất, được pha từ vàng nguyên chất với bạc và đồng theo tỉ lệ thích hợp
Vàng trắng (white gold): là hợp kim của vàng nguyên chất pha với niken, palađi hoặc bạc, tạo nên màu trắng ánh kim hiện đại, thanh lịch
Vàng hồng (Rose gold): được tạo ra khi vàng nguyên chất pha với đồng và một lượng nhỏ bạc, cho ra màu hồng ánh đỏ
Ứng dụng của vàng tây
Ứng dụng của vàng tây rất đa dạng nhờ đặc tính bền, cứng và khả năng tạo hình tốt hơn so với vàng nguyên chất:
Chế tác trang sức: Dùng để làm nhẫn, dây chuyền, vòng tay, bông tai… nhờ độ cứng cao, dễ tạo hình và bền màu hơn vàng ta
Sản xuất phụ kiện cao cấp: Vàng tây, đặc biệt là vàng trắng và vàng hồng, thường được sử dụng để chế tác vỏ đồng hồ, dây đeo, mặt dây chuyền, khuy măng sét hoặc các phụ kiện sang trọng khác
Ứng dụng trong nghệ thuật chế tác: Vàng tây là chất liệu được các nghệ nhân ưa chuộng để điêu khắc chi tiết nhỏ hoặc tạo tác các mẫu thiết kế thủ công tinh xảo, do vừa bền vừa dễ tạo hình
Vàng mỹ ký
Vàng mỹ ký, hay còn gọi là vàng xi, thực chất là một loại hợp kim có thành phần chủ yếu là các kim loại rẻ tiền như đồng, kẽm, niken và thép không gỉ, rồi phủ một lớp mạ vàng mỏng bên ngoài để tạo vẻ sáng bóng như vàng thật.
Đặc điểm: Có giá thành rẻ, mẫu mã đa dạng, dễ bắt kịp xu hướng thời trang, nhưng dễ phai màu, bong tróc hoặc xỉn đen sau một thời gian sử dụng
Ứng dụng: Thường dùng trong trang sức thời trang, phụ kiện, trình diễn hoặc quà tặng giá rẻ, không có giá trị tích trữ.
Lưu ý: Khi sử dụng vàng mỹ ký, cần tránh tiếp xúc với nước, mồ hôi, mỹ phẩm và hóa chất tẩy rửa, đồng thời bảo quản nơi khô ráo, trong hộp kín để kéo dài độ bền và giữ màu sắc đẹp lâu hơn.
Kết luận
Việc hiểu rõ về các loại vàng giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt khi mua sắm trang sức, đầu tư hoặc lưu trữ tài sản. Mỗi loại vàng có đặc điểm, giá trị và mục đích sử dụng khác nhau. Nếu bạn đang cân nhắc đầu tư hoặc sử dụng vàng để làm trang sức, hãy dựa vào mục tiêu của mình để lựa chọn loại vàng phù hợp nhất.